--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào ván
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào ván
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào ván
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
hào ván
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin
+
vẫy
:
to wave, wag, to waggle
+
nghi môn
:
Alter-curtain
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice